Vợt muỗi tiếng Anh là gì, bạn đã biết chưa? Hãy cùng Hawonkoo khám phá kho tàng từ vựng liên quan đến vợt muỗi trong bài viết này nhé!
Vợt muỗi trong Tiếng Anh là “mosquito swatter” có phiên âm là /məskitəʊ swɒtər/.
Ví dụ:
Hawonkoo electric mosquito swatter is powerful, easy to use, and affordable.
Vợt muỗi Hawonkoo hoạt động mạnh mẽ, dễ sử dụng và giá cả phải chăng.
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh liên quan đến vợt muỗi mà có thể bạn chưa biết.
Vợt muỗi hạt tiếng Trung là 电蚊拍 có phiên âm là /diàn wén pāi/.
Một số từ vựng tiếng Trung khác về vợt muỗi:
Hawonkoo hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu vợt muỗi tiếng Anh là gì và nắm vững những từ vựng liên quan đến thiết bị này. Đừng quên theo dõi Hawonkoo để cập nhật thêm những kiến thức và thông tin hữu ích nhé!
Xem thêm:
Khoảng cách lắp máy hút mùi và bếp lý tưởng từ 60-75cm. Lưu ý điều chỉnh phù hợp để máy hoạt động hiệu quả, an toàn cho bếp và người sử dụng.
Khám phá bí quyết vệ sinh máy hút mùi hiệu quả ngay tại nhà. Hướng dẫn chi tiết từ A-Z, giúp máy hút mùi luôn sạch bóng và hoạt động tốt.
Bếp từ kêu khi nấu khiến bạn khó chịu.Khám phá nguyên nhân và cách khắc phục đơn giản tại nhà để bếp từ hoạt động êm ái và an toàn hơn.