Quạt cây tiếng Anh là gì, bạn đã biết chưa? Hãy cùng Hawonkoo khám phá kho tàng từ vựng liên quan đến quạt cây trong bài viết này nhé!
Quạt cây tiếng Anh là gì?
Quạt cây hay quạt đứng trong Tiếng Anh là “pedestal fan” có phiên âm là /ped.ə.stəl fæn/.
Ví dụ:
With Hawonkoo pedestal fans, summer is always refreshing and enjoyable.
Với quạt cây Hawonkoo, mùa hè trở nên thật sảng khoái và dễ chịu.
Các từ liên quan quạt cây trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh liên quan đến quạt cây mà có thể bạn chưa biết.
1. Loại quạt
- electric fan /ɪˈlek.trɪk fæn/: quạt điện
- floor fan /flɔːr fæn/: quạt sàn
- ceiling fan /ˈsiː.lɪŋ fæn/: quạt trần
- table fan /ˈteɪ.bəl fæn/ hoặc desk fan /desk fæn/: quạt bàn
- wall-mounted fan /wɔːl ˈmaʊn.tɪd fæn/: quạt treo tường
- bladeless fan /bleɪd.ləs fæn/: quạt không cánh
- misting fan /mɪstɪŋ fæn/: quạt phun sương
- box fan /bɒks fæn/: quạt hộp
- industrial fan /ɪnˈdʌs.tri.əl fæn/: quạt công nghiệp
- exhaust fan /ɪɡˈzɔːst fæn/: quạt hút
- ventilation fan /ˌven.tɪˈleɪ.ʃən fæn/: quạt thông gió
- hand fan /hænd fæn/: quạt tay
- cooling fan /ˈkuː.lɪŋ fæn/: quạt tản nhiệt
- tower fan /taʊər fæn/: quạt tháp
- air conditioner fan /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər fæn/: quạt điều hòa
2. Bộ phận của quạt
- fan blade /fæn bleɪd/: cánh quạt
- front fan cage /frʌnt fæn keɪdʒ/: lồng quạt trước
- rear fan cage /rɪər fæn keɪdʒ/: lồng quạt sau
- motor /ˈməʊ.tər/: động cơ
- base /beɪs/: chân đế
- switch /swɪtʃ/: công tắc
- swing control /swɪŋ kənˈtrəʊl/: nút điều chỉnh quạt đứng/ quay
- speed control /spiːd kənˈtrəʊl/: núm điều chỉnh tốc độ
3. Tính năng của quạt
- remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa
- timer /ˈtaɪ.mər/: hẹn giờ
- adjustable height /əˈdʒʌs.tə.bəl haɪt/: điều chỉnh chiều cao
- energy-efficient /ˈen.ə.dʒi.ɪˌfɪʃ.ənt/: tiết kiệm năng lượng
- quiet operation /ˈkwaɪ.ət ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/: hoạt động êm ái
- breeze /briːz/: gió nhẹ
- air circulation /eər ˌsɜː.kjəˈleɪ.ʃən/: lưu thông không khí
- cool down /kuːl daʊn/: làm mát
Quạt cây tiếng Trung là gì?
Quạt cây hạt tiếng Trung là 落地扇 có phiên âm là /luòdì shàn/.
Một số từ vựng tiếng Trung khác về quạt cây:
- 电扇 /diànshàn/: quạt máy
- 落地扇 /luòdì shàn/: quạt sàn
- 吊扇 /diàoshàn/: quạt trần
- 台扇 /tái shàn/: quạt bàn
- 壁扇 /bì shàn/: quạt treo tường
- 雾扇 /wù shàn/: quạt phun sương
- 箱式风扇 /xiāng shì fēngshàn/: quạt hộp
- 工业风扇 /gōngyè fēngshàn/: quạt công nghiệp
- 排气扇 /pái qì shàn/: quạt hút
- 呼吸机 /hūxī jī/: quạt thông gió
- 手扇 /shǒu shàn/: quạt tay
- 冷风扇 /lěng fēngshàn/: quạt tản nhiệt
- 空调扇 /kòngtiáo shàn/: quạt điều hòa
Hawonkoo hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu quạt cây tiếng Anh là gì và nắm vững những từ vựng liên quan đến thiết bị này. Đừng quên theo dõi Hawonkoo để cập nhật thêm những kiến thức và thông tin hữu ích nhé!
Xem thêm: