Bếp từ tiếng Anh là gì?

Bếp từ tiếng Anh là gì, bạn đã biết chưa? Hãy cùng Hawonkoo khám phá kho tàng từ vựng liên quan đến thiết bị nhà bếp này trong nội dung dưới đây nhé!

bếp từ tiếng anh là gì

Bếp từ tiếng Anh là gì?

Bếp từ trong Tiếng Anh là “induction cooker” có phiên âm là /ɪnˈdʌkʃən kʊkər/.

Ví dụ:

Hawonkoo induction cooker infuses your family with delicious meals in minutes.

Bếp từ Hawonkoo mang đến cho gia đình bạn những bữa ăn thơm ngon chỉ trong vài phút.

Ngoài ra, các từ induction hob, induction cooktop, induction cooker, induction stove...cũng có nghĩa là bếp từ.

Các từ vựng liên quan đến bếp từ trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bếp từ mà có thể bạn chưa biết.

1. Từ vựng các loại bếp

  • infrared cooker /ˌɪn.frəˈred ˈkʊk.ər/: bếp hồng ngoại
  • gas stove /ɡæs stəʊv/: bếp ga
  • hybrid cooker /ˈhaɪ.brɪd ˈkʊk.ər/: bếp hỗn hợp
  • single cooker /ˈsɪŋ.ɡəl ˈkʊk.ər/: bếp đơn
  • double cooker /ˈdʌb.əl ˈkʊk.ər/: bếp đôi
  • negative cooker /ˈneɡ.ə.tɪv ˈkʊk.ər/: bếp âm
  • positive cooker /ˈpɒz.ə.tɪv ˈkʊk.ər/: bếp dương

2. Từ vựng bộ phận của bếp từ

  • cooker zone /ˈkʊk.ər zəʊn/: vùng nấu
  • control panel /kənˈtrəʊl ˈpæn.əl/: bảng điều khiển
  • push control /pʊʃ kənˈtrəʊl/: điều khiển cơ
  • touch control /tʌtʃkənˈtrəʊl/: điều khiển cảm ứng
  • slide control /slaɪd kənˈtrəʊl/: điều khiển trượt
  • heat setting /hiːt ˈset.ɪŋ/: chế độ nhiệt
  • residual heat /rɪˈzɪd.ju.əl hiːt/: cảnh báo nhiệt dư

3. Từ vựng chức năng của bếp từ

  • hot pot /ˈhɒt.pɒt/: chế độ nấu lẩu
  • steam /stiːm/: chế độ hấp
  • fry /fraɪ/: chế độ chiên rán
  • roast /rəʊst/: chế độ rang, áp chảo
  • braised /breɪz/: chế độ om, hầm
  • child lock /tʃaɪld lɒk/: chế độ khóa an toàn
  • preset/timer /ˌpriːˈset/ /ˈtaɪ.mər/: cài đặt thời gian/ hẹn giờ
  • booster /ˈbuː.stər/: chức năng nấu nhanh
  • timer /ˈtaɪ.mər/: chức năng hẹn giờ
  • pause /pɔːz/: chức năng tạm dừng
  • child lock /tʃaɪld lɒk/: chức năng khóa trẻ em
  • melting /ˈmel.tɪŋ/: chế độ đun nóng chảy
  • boiling /ˈbɔɪ.lɪŋ/: chế độ đun sôi
  • steaming /ˈstiː.mɪŋ/: chế độ hấp
  • braising /breɪz/: chế độ om, hầm
  • defrosting /ˌdiːˈfrɒst/: chế độ rã đông
  • keep warming /kiːp ˈwɔː.mɪŋ/: chế độ giữ ấm
  • roasting /ˈrəʊ.stɪŋ/: chế độ rang, áp chảo

4. Từ vựng về thiết bị & dụng cụ nhà bếp

  • apron /ˈeɪ.prən/: tạp dề
  • breadbasket /ˈbrɛdˌbæskət/: rổ
  • baking tray /ˈbeɪ.kɪŋ ˌtreɪ/: khay nướng
  • bowl /boʊl/: bát
  • blender /ˈblen.dər/: máy xay sinh tố
  • cutting board /ˈkʌt.ɪŋ bɔrd/: thớt
  • colander /'kʌlində/: rây lọc
  • cutlery /'kʌtləri/: dao kéo
  • dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/: máy rửa bát
  • freezer /ˈfriː.zər/: tủ đông
  • frying pan /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/: chảo chiên
  • fridge /frɪdʒ/: tủ lạnh
  • grater /'greitə/: cái nạo
  • garlic press /ˈɡɑːr.lɪk ˌpres/: đồ nghiền tỏi
  • kettle /ˈket.əl/: ấm đun nước
  • knife /naɪf/: dao
  • kitchen foil /ˈkɪtʃ.ən fɔɪl/: giấy bạc
  • kitchen roll /ˈkɪtʃ.ən ˌrəʊl/: giấy lau bếp
  • mixer /'miksə/: máy trộn
  • microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/: lò vi sóng
  • rice cooker /raɪs ˈkʊk.ər/: nồi cơm điện
  • pressure cooker /ˈpreʃ.ər ˈkʊk.ər/: nồi áp suất
  • rolling pin /ˈroʊ.lɪŋ ˌpɪn/: cây lăn bột
  • pot holder /pɒt ˈhəʊl.dər/: miếng lót nồi
  • toaster /ˈtəʊ.stər/: máy nướng bánh mì
  • teapot /ˈtiː.pɑːt/: ấm trà
  • timer /'taimə/: đồng hồ hẹn giờ
  • stove /stəʊv/: bếp nấu
  • saucepan /ˈsɔˌspæn/: nồi
  • pot /pɑt/: nồi
  • oven /ˈʌv.ən/: lò nướng
  • oven glove /ˈʌv.ən ˌɡlʌv/: găng tay lò nướng
  • oven cloth /ˈʌv.ən klɒθ/: khăn lót lò
  • whisk /wɪsk/: cái đánh trứng
  • bowl /boʊl/: bát
  • chopsticks /ˈtʃɑːp.stɪks/: đũa
  • cup /kʌp/: cốc, chén
  • fork /fɔːrk/: dĩa
  • glass /ɡlæs/: cốc thủy tinh
  • ladle /ˈleɪ.dəl/: cái muôi múc canh
  • tablespoon /ˈteɪ.bəl.spuːn/: thìa to
  • teaspoon /ˈtiː.spuːn/: thìa cafe
  • plate /pleɪt/: đĩa
  • spoon /spuːn/: cái thìa
  • dessert spoon /di'zə:t spuːn/: thìa ăn đồ tráng miệng
  • saucer /'sɔ:sə/: đĩa đựng chén

5. Từ vựng về cách chế biến

  • bake /beɪk/: nướng bằng lò
  • bone /boʊn/: lọc/gỡ xương
  • boil /bɔɪl/: luộc
  • crush /krʌʃ/: ép, nghiền
  • chop /tʃɑːp/: chặt
  • drain /dreɪn/: làm ráo nước
  • fry /fraɪ/: chiên, rán
  • stir fry /ˈstɜː.fraɪ/: xào
  • grate /ɡreɪt/: nạo
  • grill /ɡrɪl/: nướng vỉ
  • knead /niːd/: nhào bột
  • roast /roʊst/: quay
  • marinate /ˌmer.əˈneɪd/: tẩm ướp (gia vị)
  • mince /mɪns/: băm, cắt nhỏ
  • mix /mɪks/ = blend /blend/: trộn
  • peel /piːl/: bóc/lột vỏ
  • soak /soʊk/: nhúng nước
  • slice /slaɪs/: thái mỏng
  • steam /stiːm/: hấp
  • stew /stuː/: hầm
  • spread /spred/: phết

6. Từ vựng về gia vị

  • broth mix /brɒθ mɪks/: hạt nêm
  • chili /ˈtʃɪli/: ớt
  • chili sauce /ˈtʃɪl.i sɔːs/: tương ớt
  • cooking oil /ˈkʊk.ɪŋ ɔɪl/: dầu ăn
  • fish sauce /fɪʃ sɔːs/: nước mắm
  • five-spice powder /ˈfaɪv spaɪs ˈpaʊdər/: ngũ vị hương
  • ketchup /ˈketʃəp/: tương cà
  • garlic /ˈɡɑːrlɪk/: tỏi
  • ginger /ˈdʒɪndʒər/: gừng
  • monosodium glutamate /ˌmɑːnəˌsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/: mì chính
  • lemongrass /ˈlem.ənˌɡrɑːs/: xả
  • mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
  • pepper /ˈpepər/: hạt tiêu
  • sugar /ˈʃʊɡər/: đường
  • salt /sɔːlt/: muối
  • soy sauce /ˌsɔɪ ˈsɔːs/: nước tương
  • vinegar /ˈvɪn.ɪ.ɡər/: giấm

7. Từ vựng về trạng thái & mùi vị món ăn

  • fresh /freʃ/: tươi ngon
  • mouldy /ˈmoʊl.di/: bị mốc, lên men
  • tender /ˈten.də/: mềm
  • tough /tʌf/: dai
  • stale /steɪl/: ôi thiu
  • rare /reər/: tái
  • medium rare /ˌmiː.di.əm ˈreər/: tái chín
  • medium /ˈmiː.di.əm/: chín vừa
  • medium well /ˌmiː.di.əmˈwel/: chín tới
  • well done /ˌwel ˈdʌn/: chín hẳn
  • overcook /ˌəʊ.vəˈkʊk/: chín quá
  • rotten /ˈrɑː.tən/: thối rữa, hỏng
  • bland /blænd/: nhạt
  • delicious /dɪˈlɪʃəs/: ngon tuyệt, rất ngon
  • disgusting /dɪsˈɡʌstɪŋ/: gớm, kinh khủng
  • horrible /ˈhɔːr.ə.bəl/: khó ngửi
  • pungent /ˈpʌn.dʒənt/: cay hăng (xộc mũi)
  • mild /maɪld/: mùi không nồng, vị dịu
  • salty /ˈsɑːl.t̬i/: mặn
  • sweet /swiːt/: ngọt ngào
  • sickly /ˈsɪk.li/: tanh nồng
  • sour /saʊr/: chua
  • spicy /ˈspaɪ.si/: cay
  • tasty /ˈteɪ.sti/: dậy vị
  • tender /ˈtendər/: mềm
  • tough /tʌf/: dai

Hawonkoo hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu bếp từ tiếng Anh là gì và những từ vựng liên quan đến thiết bị này. Theo dõi chúng tôi để có thêm những kiến thức và thông tin hữu ích nhé!

Xem thêm:

Bài viết liên quan

#7 quà Tết cho người tiểu đường tốt nhất từ Hawonkoo


Chọn quà Tết cho người tiểu đường với các sản phẩm đồ gia dụng từ Hawonkoo là món quà ý nghĩa hỗ trợ lối sống lành mạnh và tốt cho sức khỏe.

Xem thêm

Quà Tết cho người ăn chay: Top 10+ món quà ý nghĩa


Tìm kiếm món quà Tết ý nghĩa cho người thân ăn chay? Đừng bỏ lỡ top 10+ gợi ý quà tặng độc đáo, tốt cho sức khỏe và mang đậm ý nghĩa. Click ngay để khám phá!

Xem thêm

10+ quà Tết Hàn Quốc độc đáo & ý nghĩa từ Hawonkoo


Khám phá 10+ món quà Tết Hàn Quốc từ Hawonkoo, mang đến sự tinh tế và thiết thực. Lựa chọn hoàn hảo để gửi gắm yêu thương và làm hài lòng người nhận.

Xem thêm