Máy sấy tóc tiếng Anh là gì?

Máy sấy tóc tiếng Anh là gì, bạn đã biết chưa? Hãy cùng Hawonkoo khám phá kho tàng từ vựng liên quan đến máy sấy tóc trong bài viết này nhé!

Máy sấy tóc tiếng Anh là gì

Máy sấy tóc tiếng Anh là gì?

Máy sấy tóc trong Tiếng Anh là “hair dryer” có phiên âm là /heə draɪər/.

Ví dụ:

"Hawonkoo hair dryer is so easy to use and it gives me the perfect blowout every time". Máy sấy tóc Hawonkoo rất dễ sử dụng và mang lại kiểu tóc bồng bềnh hoàn hảo mỗi lần sấy.

Các từ liên quan như "dryer" (máy sấy), "blow dry" (sấy tóc), "hair styling" (tạo kiểu tóc). Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "hair dryer":

  • "Hair dryer" là danh từ không đếm được.
  • Động từ tương ứng với "hair dryer" là "to hair dry" hoặc "to blow dry".
  • Có thể sử dụng "hair dryer" như một động từ, ví dụ: "I hair dried my hair".

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số từ liên quan khác như:

  • Dryer: Máy sấy (quần áo, khăn tắm,...)
  • Blow dry: Sấy tóc
  • Hair styling: Tạo kiểu tóc
  • Hairdresser: Thợ làm tóc
  • Salon: Tiệm làm tóc

Các từ liên quan máy sấy tóc trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy sấy tóc mà có thể bạn chưa biết.

1. Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc

  • bangs /bæŋz/: tóc mái
  • bob /bɑːb/: tóc ngắn
  • braid /breɪd/: tóc tết đuôi sam
  • bun /bʌn/: tóc búi
  • curly /ˈkɜː.li/: tóc xoăn
  • middle parting /ˈmɪd.əl ˈpɑː.tɪŋ/: chẻ ngôi giữa
  • dreadlocks /ˈdred.lɒks/: tóc bện thừng
  • layered hair /ˈleɪ.əd heər/: tóc tỉa layer
  • perm /pɜːm/: tóc uốn xoăn
  • pigtails /ˈpɪɡ.teɪl: tóc đuôi sam
  • ponytail /ˈpəʊ.ni.teɪl/: tóc đuôi ngựa
  • straight hair /streɪt heər/: tóc thẳng
  • shoulder-length /ˈʃəʊl.dəˌleŋθ/: tóc dài ngang vai
  • short hair /ʃɔːt heər/: tóc ngắn
  • side parting /saɪd ˈpɑː.tɪŋ/: chẻ ngôi lệch
  • long wavy /lɒŋ ˈweɪ.vi/: tóc dài gợn sóng
  • bald /bɔːld/: hói
  • cornrows /ˈkɔːn.rəʊ/: tóc tết cornrows
  • crew cut /ˈkruː ˌkʌt/: tóc húi cua
  • flattop /ˈflæt.tɒp/: tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên cạo trọc
  • shaved head /ʃeɪvd hed/: đầu cạo trọc
  • sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/: tóc mai dài
  • spiky /ˈspaɪ.ki/: tóc xù những sợi nhỏ, nhọn, dựng đứng

2. Từ vựng tiếng Anh về màu tóc

  • blonde /blɒnd/: màu vàng hoe
  • ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: màu cam hơi nâu
  • jet black /ˌdʒet ˈblæk/: màu đen nhánh
  • pepper-and-salt /ˌpep.ər.ənˈsɒlt/: màu muối tiêu
  • red /red/: màu đỏ
  • sandy /ˈsæn.dɪ/: màu cát

3. Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng làm tóc

  • barber /ˈbɑː.bər/: thợ cắt tóc (nam)
  • hairdresser /ˈheəˌdres.ər/: thợ làm tóc (nữ)
  • trimmer /ˈtrɪm.ər/: tông đơ
  • comb /kəʊm/: lược
  • curling tongs /ˈkɜː.lɪŋ ˌtɒŋz/: kẹp uốn tóc
  • cut /kʌt/: cắt tóc
  • dye bowl /daɪ bəʊl/: bát đựng thuốc nhuộm tóc
  • steam /stiːm/: hấp tóc
  • straight razor /streɪt ˈreɪ.zər/: dao cạo
  • scissors /ˈsɪz.əz/: kéo
  • perm solution /pɜːm səˈluː.ʃən//: thuốc uốn tóc
  • hairbrush /ˈheə.brʌʃ/: lược chải tóc
  • hair clip /ˈheə ˌklɪp/: kẹp tóc
  • hair curler /ˈheər ˈkɜː.lər/: máy uốn tóc
  • hair steamer /ˈheər ˈstiː.mər/: máy hấp tóc
  • hair straightener /ˈheər ˈstreɪ.tən.ər/: máy duỗi tóc
  • hair wash chair /ˈheər wɒʃ tʃeər/: ghế gội đầu
  • hair spray /ˈheə ˌspreɪ/: keo xịt tóc

Máy sấy tóc tiếng Trung là gì?

Máy sấy tóc hạt tiếng Trung là 吹风机 có phiên âm là /chuīfēngjī/

Một số từ vựng tiếng Trung khác về máy sấy tóc:

  • 头发 /tóufa/: tóc
  • 理发业 /lǐfǎ yè/: nghề cắt tóc
  • 理发 /lǐfà/: cắt tóc
  • 理发师 /lǐfàshī/: thợ cắt tóc
  • 发式师 /fǎ shì shī/: thợ cắt tóc thời trang
  • 美发厅 /měifǎ tīng/: hiệu cắt tóc làm đầu
  • 理发工具 /lǐfǎ gōngjù/: dụng cụ cắt tóc
  • 理发推子 /lǐfǎ tuī zi/: tông đơ
  • 秀发 /xiù fà/: tóc đẹp
  • 细发 /xìfa/: tóc mượt
  • 粗发 /cū fǎ/: tóc khô, tóc xù
  • 尖发 /jiān fā/: cắt tóc
  • 洗发 /xǐ fǎ/: gội đầu
  • 干洗 /gānxǐ/: gội khô
  • 油洗 /yóu xǐ/: gội đầu bằng dầu gội
  • 喷胶 /pēn jiāo/: xịt gôm, keo
  • 洗发剂 /xǐ fǎ jì/: dầu gội đầu
  • 喷发定形剂 /pēn fǎ dìngxíng jì/: keo, mouse, gel
  • 吹风 /chuīfēng/: sấy
  • 水烫 /shuǐ tàng/: sấy tóc ướt
  • 烫发 /tàngfǎ/: uốn tóc
  • 冷烫 /lěngtàng/: uốn tóc nguội (không dùng điện)
  • 化学烫发 /huàxué tàngfǎ/: uốn tóc bằng thuốc
  • 梳子 /shūzi/: lược
  • 卷发钳 /juǎnfǎ qián/: cái kẹp uốn tóc
  • 卷发器 /juǎnfǎ qì/: đồ uốn tóc
  • 卷发垫纸 /juǎnfǎ diàn zhǐ/: cái đệm giấy uốn tóc
  • 假发 /jiǎfǎ/: tóc giả
  • 梳理 /shūlǐ/: chải tóc
  • 白发 /báifà/: tóc bạc
  • 鬈发 /quán fǎ/: tóc xoăn
  • 前额卷发 /qián’é juǎnfǎ/: tóc xoăn trước trán
  • 头发的一簇 /tóufǎ de yī cù/: mớ tóc, lọn tóc
  • 一束头发 /yī shù tóufǎ/: một lọn tóc
  • 乌亮的头发 /wūliàng de tóufǎ/: tóc đen nhánh
  • 发夹 /fǎ jiā/: cái kẹp tóc
  • 剪刀 /jiǎndāo/: kéo
  • 削发剪 /xuèfǎ jiǎn/: kéo tỉa tóc
  • 剃刀 /tìdāo/: dao cạo
  • 发刷 /fǎ shuā/: bàn chải phủi tóc
  • 卷发杠子 /juǎnfǎ gàngzi/: cái uốn tóc
  • 波浪式发型 /bōlàng shì fǎxíng/: kiểu tóc lượn sóng
  • 墙面板式短发型 /qiáng miàn bǎnshì duǎn fǎxíng/: kiểu tóc tỉa đuôi
  • 顶髻 /dǐng jì/: búi tóc trên đỉnh đầu
  • 发式 /fàshì/: kiểu tóc
  • 鬓脚 /bìnjiǎo/: tóc mai
  • 发型轮廓 /fǎxíng lúnkuò/: đường nét kiểu tóc
  • 圆发髻 /yuán fǎ jì/: búi tóc tròn
  • 平顶头发式 /píng dǐng tóufǎ shì/: kiểu tóc bằng
  • 平直式发型 /píng zhí shì fǎxíng/: kiểu tóc thẳng đứng
  • 高卷式发型 /gāo juǎn shì fǎxíng/: kiểu tóc xoăn cao
  • 马尾辫发型 /mǎwěi biàn fǎxíng/: bím tóc đuôi ngựa
  • 蓬乱的头发 /péngluàn de tóufǎ/: đầu tóc rối bù
  • 稀疏的头发 /xīshū de tóufǎ/: tóc thưa
  • 秃顶 /tūdǐng/: hói đỉnh đầu
  • 刘海儿 /liúhǎir/: tóc bờm
  • 辫子 /biànzi/: cái bím tóc
  • 辨稍 /biàn shāo/: đuôi sam
  • 头发鬈曲的人 /tóufǎ quán qū de rén/: người tóc xoăn
  • 分缝 /fēn fèng/: rẽ ngôi
  • 染发 /rǎnfǎ/: nhuộm tóc
  • 局部染发 /júbù rǎnfǎ/: nhuộm một phần tóc
  • 修剪 /xiūjiǎn/: cắt sửa
  • 把头发削薄 /bǎ tóufǎ xiāo báo/: tỉa tóc
  • 染发剂 /rǎnfǎ jì/: thuốc nhuộm tóc
  • 生发剂 /shēng fǎ jì/: thuốc dưỡng tóc
  • 卷发液 /juǎnfǎ yè/: dầu uốn tóc
  • 发油 /fǎ yóu/: dầu chải tóc
  • 发蜡 /fàlà/: sáp chải tóc

Hawonkoo hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu máy sấy tóc tiếng Anh là gì và nắm vững những từ vựng liên quan đến thiết bị này. Đừng quên theo dõi Hawonkoo để cập nhật thêm những kiến thức và thông tin hữu ích nhé!

Đọc thêm các thông tin khác liên quan:

Bài viết liên quan

#7 quà Tết cho người tiểu đường tốt nhất từ Hawonkoo


Chọn quà Tết cho người tiểu đường với các sản phẩm đồ gia dụng từ Hawonkoo là món quà ý nghĩa hỗ trợ lối sống lành mạnh và tốt cho sức khỏe.

Xem thêm

Quà Tết cho người ăn chay: Top 10+ món quà ý nghĩa


Tìm kiếm món quà Tết ý nghĩa cho người thân ăn chay? Đừng bỏ lỡ top 10+ gợi ý quà tặng độc đáo, tốt cho sức khỏe và mang đậm ý nghĩa. Click ngay để khám phá!

Xem thêm

10+ quà Tết Hàn Quốc độc đáo & ý nghĩa từ Hawonkoo


Khám phá 10+ món quà Tết Hàn Quốc từ Hawonkoo, mang đến sự tinh tế và thiết thực. Lựa chọn hoàn hảo để gửi gắm yêu thương và làm hài lòng người nhận.

Xem thêm