Máy tăm nước tiếng Anh là gì? Tiếng Trung là gì?

Tăm nước tiếng Anh là gì, bạn đã biết chưa? Hãy cùng Hawonkoo khám phá kho tàng từ vựng liên quan đến sản phẩm tiện ích thông minh này trong bài viết này nhé!

Máy tăm nước tiếng Anh là gì

Tăm nước tiếng Anh là gì?

Máy tăm nước trong Tiếng Anh là “water flosser” có phiên âm là /wɔːtə flɒsər/.

Ví dụ:

Hawonkoo water flosser can effectively remove plaque and food particles from between your teeth.

Máy tăm nước Hawonkoo có thể loại bỏ mảng bám và thức ăn còn sót lại giữa các kẽ răng một cách hiệu quả.

Từ vựng máy tăm nước trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về chủ đề nha khoa mà có thể bạn chưa biết.

1. Từ vựng về răng miệng

  • tooth/teeth /tuːθ/ /ˈtiːθ/: răng
  • incisor /ɪnˈsaɪ.zər/: răng cửa
  • canine /ˈkeɪ.naɪn/: răng nanh
  • premolar /ˌpriːˈməʊ.lər/: răng tiền hàm
  • molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
  • cement /sɪˈment/: men răng
  • dentures /ˈden·tʃərz/: răng giả
  • enamel /ɪˈnæm.əl/: men
  • gum /ɡʌm/: lợi
  • jaw /dʒɔː/: hàm
  • baby tooth / milk tooth /ˈbeɪbi tuːθ/ /ˈmɪlk tuːθ/: răng sữa
  • pulp /pʌlp/: tủy răng
  • wisdom tooth /ˈwɪz.dəm tuːθ/: răng khôn

2. Từ vựng về bệnh lý răng miệng

  • bad breath /ˌbæd ˈbreθ/: hôi miệng
  • decay /dɪˈkeɪ/: sâu răng
  • cavity /ˈkæv.ə.ti/: lỗ sâu răng
  • dry mouth /draɪ maʊθ/: khô miệng
  • gingivitis /ˌdʒɪn.dʒɪˈvaɪ.tɪs/: viêm nướu
  • infection /ɪnˈfek.ʃən/: nhiễm trùng
  • inflammation /ɪnˈfleɪmd/: viêm
  • canker sore /ˈkæŋ.kə ˌsɔː/: lở miệng, loét miệng
  • periodontitis /ˌper.i.əʊ.dɒnˈtaɪ.tɪs/: viêm nha chu
  • plaque /plɑːk/: mảng bám
  • sensitive tooth /ˈsen.sɪ.tɪv tuːθ/: răng nhạy cảm
  • stained tooth /steɪnd tuːθ/: răng ố vàng
  • toothache /ˈtuːθ.eɪk/: đau răng

3. Từ vựng nha khoa

  • dentist /ˈden.tɪst/: nha sĩ
  • assistant /əˈsɪs.tənt/: phụ tá
  • hygienist /haɪˈdʒiː.nɪst/: người chuyên vệ sinh răng miệng
  • nurse /nɜːs/: y tá
  • orthodontist /ˌɔː.θəˈdɒn.tɪst/: nha sĩ chỉnh nha
  • pediatric dentist /ˌpiː.diˈæt.rɪk ˈden.tɪst/: nha sĩ nhi khoa
  • periodontist /ˌper.i.əʊˈdɒn.tɪst/: nha sĩ nha chu
  • prosthodontist /ˌprɒs.θəˈdɒn.tɪst/: nha sĩ chỉnh nha
  • apex locator /ˈeɪ.peks ləʊˈkeɪ.tər/: thiết bị định vị gốc apex
  • bib /bɪb/: cái yếm
  • brace /breɪs/: mắc cài niềng răng
  • crown /kraʊn/: mũ chụp răng
  • drill /drɪl/: máy khoan răng
  • dental contra angle /ˈden.təl kɒn.trə ˈæŋ.ɡəl/: tay cầm contral angle
  • dental examination mirror /ˈden.təl ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən ˈmɪr.ɚ/: gương dùng để khám răng
  • dental floss /ˈden.təl flɒs/: chỉ nha khoa
  • dental light / curing lamp /ˈden.təl laɪt/ /ˈkjʊərɪŋ læmp/: đèn trám quang trùng hợp
  • dental handpiece /ˈden.təl hӕndpiːs/: tay khoan nha khoa
  • dental turbine /ˈden.təl ˈtɜː.baɪn/: tuabin nha khoa
  • dental tweezer /ˈden.təl ˈtwiː.zəz/: nhíp nha khoa
  • gargle /ˈɡɑː.ɡəl/: nước súc miệng
  • plier /ˈplaɪ.ər/: kìm
  • probe /prəʊb/: cây đo túi lợi
  • rubber band /ˈrʌb.ər bænd/: thun dùng để giữ khi nẹp răng
  • sink /sɪŋk/: bồn rửa
  • suction machine /ˈsʌk.ʃən məˈʃiːn/: máy hút
  • suture /ˈsuː.tʃər/: chỉ khâu
  • abscess /ˈæb.ses/: áp xe răng
  • anesthesia /ˌæn.əsˈθiː.zi.ə/: gây mê
  • anesthetic /ˌæn.əsˈθet.ɪk/: gây tê
  • amalgam /əˈmæl.ɡəm/: trám răng thẩm mỹ bằng amalgam
  • bleach /bliːtʃ/: tẩy trắng
  • burning mouth syndrome /ˌbɜːn.ɪŋ ˈmaʊθ ˌsɪn.drəʊm/: hội chứng bỏng rát miệng
  • checkup /ˈtʃek.ʌp/: kiểm tra
  • correction /kəˈrek.ʃən/: điều chỉnh
  • gum recession /ɡʌm rɪˈseʃ.ən/: tụt nướu (còn gọi là teo rút nướu)
  • hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/: vệ sinh răng miệng
  • implant /ɪmˈplɑːnt/: cấy ghép
  • mandible /ˈmæn.dɪ.bəl/: hàm dưới
  • oral surgery /ˌɔː.rəl ˈsɜː.dʒər.i/: phẫu thuật miệng - hàm mặt
  • overbite /ˈəʊ.və.baɪt/: hàm hô
  • radiograph /ˈreɪ.di.əˌɡrɑːf/: hình chụp x quang
  • root canal /ˈruːt kəˌnæl/: ống tủy
  • tartar /ˈtɑː.tər/: cao răng, vôi răng
  • tooth extraction /tuːθ ɪkˈstræk.ʃən/: nhổ răng
  • underbite /ˈʌn.də.baɪt/: răng móm
  • whiten /ˈwaɪ.tən/: làm trắng

Máy tăm nước tiếng Trung là gì?

Máy tăm nước trong tiếng Trung là 水牙线” có phiên âm là /shuǐ yá xiàn/.

Một số từ vựng tiếng Trung khác về máy tăm nước:

  • 牙齿 /yáchǐ/: răng
  • 门牙 /ményá/: ăng cửa
  • 牙根 /yágēn/: chân răng
  • 臼齿 /jiùchǐ/: răng hàm
  • 智齿 /zhìchǐ/: răng khôn
  • 尖牙 /jiānyá/: răng nanh
  • 乳牙 /rǔyá/: răng sữa
  • 恒牙 /héngyá/: răng vĩnh viễn
  • 虫牙 /chóngyá/: răng sâu
  • 牙周 /yá zhōu/: nha chu
  • 牙龈病 /yáyín bìng/: bệnh nha chu
  • 牙龈出血 /yáyín chūxiě/: chảy máu chân răng
  • 牙疼 /yá téng/: đau răng
  • 牙周炎 /yá zhōu yán/: viêm nha chu
  • 牙周病治疗 /yá zhōu bìng zhìliáo/: điều trị nha chu
  • 根管治疗 /gēn guǎn zhìliáo/: điều trị tủy
  • 牙齿发黄 /yáchǐ fā huáng/: răng ố vàng
  • 蛀牙 /zhùyá/: sâu răng
  • 兔唇 /tùchún/: sứt môi (hàm ếch)
  • 口腔炎 /kǒu qiāng yán/: viêm khoang miệng
  • 牙龈炎 /yáyín yán/: viêm nướu
  • 整形外科医院 /zhěngxíng wàikē yīyuàn/: bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình
  • 牙科医院 /yákē yīyuàn/: bệnh viện nha khoa
  • 口腔医院 /kǒuqiāng yīyuàn/: bệnh viện răng hàm mặt
  • 口腔科 /kǒuqiāng kē/: khoa răng hàm mặt
  • 门诊部 /ménzhěn bù/: phòng khám
  • 儿童牙科 /értóng yákē/: nha khoa nhi
  • 儿科牙医 / érkē yáy/: nha sĩ nhi
  • 定期口腔检查 /dìngqí kǒuqiāng jiǎnchá/: khám răng định kỳ
  • 医疗用品器具 /yīliáo yòngpǐn qìjù/: thiết bị y tế
  • 消毒脱脂棉花 /xiāodú tuōzhīmián huā/: bông sát trùng
  • 消毒脱脂纱布 /xiāodú tuōzhī shābù/: gạc sát trùng
  • 牙冠 /yá guān/: chụp răng
  • 咬合X光 /yǎohé x guāng/: chụp x quang
  • 瓷贴面 /cí tiē miàn/: bọc sứ
  • 刮除牙垢 /guā chú yágòu/: cạo vôi răng
  • 牙桥 /yá qiáo/: cầu răng
  • 拔牙 /báyá/: nhổ răng
  • 支撑 /zhīchēng/: niềng răng
  • 牙齿美白 /yáchǐ měibái/: tẩy trắng răng
  • 补牙 /bǔ yá/: trám răng
  • 牙齿矫正 /yáchǐ jiǎozhèng/: chỉnh nha
  • 义齿 /yìchǐ/: răng giả
  • 种植牙 /zhòngzhí yá/: trồng răng giả
  • 牙髓 /yá suǐ/: tủy nha khoa
  • 医药箱 /yīyào xiāng/: tủ thuốc

Bài viết về máy tăm nước tiếng Anh là gì và tiếng Trung cùng nhiều từ vựng liên quan của Hawonkoo. Đọc thêm các nội dung khác do Hawonkoo chia sẻ:

Bài viết liên quan

#7 quà Tết cho người tiểu đường tốt nhất từ Hawonkoo


Chọn quà Tết cho người tiểu đường với các sản phẩm đồ gia dụng từ Hawonkoo là món quà ý nghĩa hỗ trợ lối sống lành mạnh và tốt cho sức khỏe.

Xem thêm

Quà Tết cho người ăn chay: Top 10+ món quà ý nghĩa


Tìm kiếm món quà Tết ý nghĩa cho người thân ăn chay? Đừng bỏ lỡ top 10+ gợi ý quà tặng độc đáo, tốt cho sức khỏe và mang đậm ý nghĩa. Click ngay để khám phá!

Xem thêm

10+ quà Tết Hàn Quốc độc đáo & ý nghĩa từ Hawonkoo


Khám phá 10+ món quà Tết Hàn Quốc từ Hawonkoo, mang đến sự tinh tế và thiết thực. Lựa chọn hoàn hảo để gửi gắm yêu thương và làm hài lòng người nhận.

Xem thêm