Tăm nước tiếng Anh là gì, bạn đã biết chưa? Hãy cùng Hawonkoo khám phá kho tàng từ vựng liên quan đến sản phẩm tiện ích thông minh này trong bài viết này nhé!
Máy tăm nước trong Tiếng Anh là “water flosser” có phiên âm là /wɔːtə flɒsər/.
Ví dụ:
Hawonkoo water flosser can effectively remove plaque and food particles from between your teeth.
Máy tăm nước Hawonkoo có thể loại bỏ mảng bám và thức ăn còn sót lại giữa các kẽ răng một cách hiệu quả.
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về chủ đề nha khoa mà có thể bạn chưa biết.
Máy tăm nước trong tiếng Trung là “水牙线” có phiên âm là /shuǐ yá xiàn/.
Một số từ vựng tiếng Trung khác về máy tăm nước:
Bài viết về máy tăm nước tiếng Anh là gì và tiếng Trung cùng nhiều từ vựng liên quan của Hawonkoo. Đọc thêm các nội dung khác do Hawonkoo chia sẻ:
Khoảng cách lắp máy hút mùi và bếp lý tưởng từ 60-75cm. Lưu ý điều chỉnh phù hợp để máy hoạt động hiệu quả, an toàn cho bếp và người sử dụng.
Khám phá bí quyết vệ sinh máy hút mùi hiệu quả ngay tại nhà. Hướng dẫn chi tiết từ A-Z, giúp máy hút mùi luôn sạch bóng và hoạt động tốt.
Bếp từ kêu khi nấu khiến bạn khó chịu.Khám phá nguyên nhân và cách khắc phục đơn giản tại nhà để bếp từ hoạt động êm ái và an toàn hơn.