Bạn đã biết máy vắt cam tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, hãy cùng Hawonkoo khám phá kho tàng từ vựng liên quan đến máy vắt cam trong bài viết này nhé!
Máy vắt cam Tiếng Anh là “orange juicer” có phiên âm là /ˈɔːr.ɪndʒ mɪlk ˈdʒuː.sər/.
Ví dụ:
I used my Hawonkoo orange juicer to make fresh orange juice for breakfast.
Tôi đã sử dụng vắt cam Hawonkoo để làm nước cam tươi cho bữa sáng.
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy vắt cam mà có thể bạn chưa biết.
Máy vắt cam tiếng Trung là 橙子榨汁机 có phiên âm là /chéngzi zhà zhī jī/
Một số từ vựng tiếng Trung khác về máy vắt cam:
Hawonkoo hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu máy vắt cam tiếng Anh là gì và nắm vững những từ vựng liên quan đến thiết bị này. Đọc thêm các nội dung khác của Hawonkoo chia sẻ:
Máy ép chậm dễ vệ sinh tuỳ thuộc vào chất liệu, thiết kế, công nghệ, tiện ích, tính năng thông minh. Chọn sản phẩm từ hãng nổi tiếng như Hawonkoo, BlueStone,...
Review top 5 máy ép chậm tốt nhất hiện nay được các bà nội trợ tin dùng từ các hãng nổi tiếng như Hawonkoo, BlueStone, Kuvings
Review top 10 máy ép chậm vắt kiệt bã với công nghệ hiện đại, động cơ khỏe từ các hãng nổi tiếng như Hawonkoo, Hafele, Kangaroo, Elmich, BlueStone,...