Bạn đã biết máy vắt cam tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, hãy cùng Hawonkoo khám phá kho tàng từ vựng liên quan đến máy vắt cam trong bài viết này nhé!
Máy vắt cam tiếng Anh là gì?
Máy vắt cam Tiếng Anh là “orange juicer” có phiên âm là /ˈɔːr.ɪndʒ mɪlk ˈdʒuː.sər/.
Ví dụ:
I used my Hawonkoo orange juicer to make fresh orange juice for breakfast.
Tôi đã sử dụng vắt cam Hawonkoo để làm nước cam tươi cho bữa sáng.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy vắt cam
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy vắt cam mà có thể bạn chưa biết.
- shaker /ˈʃeɪ.kər/: bình lắc
- squeezer /ˈskwiː.zər/: dụng cụ vắt cam hoặc chanh
- jigger /ˈdʒɪɡ.ər/: cốc đong đo
- blender /ˈblen.dər/: máy xay sinh tố
- citrus zester /ˈsɪt.rəs ˈzes.tər/: dụng cụ bào vỏ trái cây
- citrus fruit /ˈsɪt.rəs fruːt/: các loại quả thuộc họ cam quýt
- lemon /ˈlem.ən/: quả chanh vàng
- lime /laɪm/: chanh xanh
- orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: quả cam
- mandarin /ˈmændərɪn/: quả quýt
- quince /kwɪns/: quả quýt (quả mộc qua)
- clementine /ˌklɛm.ənˈtiːn/: quýt hồng
- kaffir lime /ˈkæf.ər laɪm/: chanh bưởi
- apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: quả mơ
- grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/: quả bưởi
- pomelo /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/: bưởi da xanh
- calamondin /ˌkæl.əˈmɒn.dɪn/: chanh dây
- kumquat /ˈkʌm.kwɑːt/: quả quất
- mangosteen /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/: quả măng cụt
- passion fruit /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/: quả chanh leo
Từ vựng tiếng Trung liên quan đến máy vắt cam
Máy vắt cam tiếng Trung là 橙子榨汁机 có phiên âm là /chéngzi zhà zhī jī/
Một số từ vựng tiếng Trung khác về máy vắt cam:
- 柚子/ 西柚 /yòuzi/ xī yòu/: quả bưởi
- 橙子 /chéngzi/: quả cam
- 橘子 /júzi/: quả quýt
- 搅拌机 /jiǎobànjī/: máy xay sinh tố
- 柠檬 /níngméng/: quả chanh
- 百香果 /bǎixiāng guǒ/: quả chanh dây
- 杏子 /xìngzi/: quả mơ
- 山竹 /shānzhú/: quả măng cụt
Hawonkoo hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu máy vắt cam tiếng Anh là gì và nắm vững những từ vựng liên quan đến thiết bị này. Đọc thêm các nội dung khác của Hawonkoo chia sẻ: