Bạn đã biết máy vắt cam tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, hãy cùng Hawonkoo khám phá kho tàng từ vựng liên quan đến máy vắt cam trong bài viết này nhé!
Máy vắt cam Tiếng Anh là “orange juicer” có phiên âm là /ˈɔːr.ɪndʒ mɪlk ˈdʒuː.sər/.
Ví dụ:
I used my Hawonkoo orange juicer to make fresh orange juice for breakfast.
Tôi đã sử dụng vắt cam Hawonkoo để làm nước cam tươi cho bữa sáng.
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy vắt cam mà có thể bạn chưa biết.
Máy vắt cam tiếng Trung là 橙子榨汁机 có phiên âm là /chéngzi zhà zhī jī/
Một số từ vựng tiếng Trung khác về máy vắt cam:
Hawonkoo hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu máy vắt cam tiếng Anh là gì và nắm vững những từ vựng liên quan đến thiết bị này. Đọc thêm các nội dung khác của Hawonkoo chia sẻ: