Bạn đã biết máy làm sữa hạt tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, hãy cùng Hawonkoo khám phá kho tàng từ vựng liên quan đến sản phẩm này trong bài viết nhé!
Máy làm sữa hạt trong Tiếng Anh là “nut milk maker” có phiên âm là /nʌt mɪlk ˈmeɪ.kər/. Cũng thể dùng Soy Milk Maker.
Ví dụ:
I bought the Hawonkoo nut milk maker so I could make my own almond milk at home with ease.
Tôi đã mua máy làm sữa hạt Hawonkoo để có thể tự làm sữa hạnh nhân dễ dàng tại nhà.
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy làm sữa hạt mà có thể bạn chưa biết.
Máy làm sữa hạt tiếng Trung là 坚果奶机 có phiên âm là /Jiānguǒ nǎi jī/
Một số từ vựng tiếng Trung khác về máy làm sữa hạt:
Hawonkoo hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu máy làm sữa hạt tiếng Anh là gì và nắm vững những từ vựng liên quan đến thiết bị này. Xem thêm các chia sẻ khác của Hawonkoo: