Nồi cơm điện tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan [FULL]

Bạn đã biết nồi cơm điện tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, hãy cùng Hawonkoo tìm hiểu và khám phá thêm kho tàng từ vựng liên quan đến nồi cơm điện trong bài viết này nhé!

Nồi cơm điện tiếng anh là gì

Nồi cơm điện tiếng Anh là gì?

Nồi cơm điện trong Tiếng Anh là “Rice cooker” có phiên âm là /raɪs kʊkər/

Ví dụ:

Hawonkoo rice cooker is truly an indispensable companion for every family meal.

Bếp cơm Hawonkoo là người bạn đồng hành không thể thiếu cho mọi bữa cơm gia đình.

Lịch sử hình thành

Ở Việt Nam, để nấu ra được nồi cơm thơm ngon, vừa chín tới bằng củi, rơm là cực kì khó, đòi hỏi nhiều công sức và “tay nghề” thao túng lượng nước và độ lửa. Người Nhật cũng vậy, họ sử dụng bếp Kamado để nấu cơm, đây là loại bếp hình hộp có nồi gang nặng đặt bên trên. Nhận thấy nấu cơm là vấn đề tốn nhiều thời gian, người Nhật đã bỏ công nghiên cứu và thu được thành quả nổi bật cho tới ngày nay.

Năm 1923 Mitsubishi Electric giới thiệu nồi cơm điện đầu tiên trên thế giới, hình dạng giống một ấm đun nước đặt trên lò sưởi. Tuy nhiên sản phẩm này khá thất bại khi vẫn chưa được tự động và khó sử dụng.

Năm 1930, hãng Mitsubishi Electric tiếp tục cho ra mắt sản phẩm nồi cơm điện mới, hình dạng như một chiếc hộp với hai điện cực. Sản phẩm này có thể tự động tắt khi nhiệt độ đạt đến mức cần thiết.

Năm 1937 quân đội Đế quốc Nhật Bản đã sản xuất được chiếc xe nấu ăn (Kiểu 97) và đưa vào sử dụng chính thức. Tuy gọi là nồi cơm điện song vẫn còn dạng thô sơ. 

Năm 1955, phiên bản tiếp theo được thiết kế bởi cặp vợ chồng Yoshitada Minami, Fumiko. Nồi áp dụng phương pháp "ba lớp nồi" để giữ nhiệt với một lớp không khí làm tăng nhiệt độ. Đây là chiếc nồi cơm điện có tính ứng dụng đầu tiên dưới thương hiệu Toshiba

Đến năm 1956, hãng Tokyo Shibaura Electric (nay là Toshiba) cho ra đời loại nồi cơm điện sử dụng cấu trúc hai lớp lòng nồi, sử dụng phương pháp “nấu gián tiếp trong nồi đôi”. Cho một lượng nước vào nồi bên trong, đến khi cơm chín sẽ tự động ngắt nguồn điện. Tuy nhiên, loại nồi này có nhược điểm là tiêu thụ điện năng cao, dần dần không còn người dùng sử dụng sau những năm 1960.

Năm 1965, kỹ sư Zojirushi Mahobin đã phát minh ra nồi cơm điện điện tử có chức năng giữ nhiệt, điều khiển bằng bộ gia nhiệt PTC bán dẫn. Nhờ đó, cơm chín có thể được giữ ấm trong thời gian dài mà không bị thiu.

Những năm 70, hãng Matsushita (tiền thân của Panasonic) đã cải tiến và tạo ra nồi cơm điện có thể nấu chung gạo với nước. Sản phẩm này giảm thời gian nấu đi và tiêu thụ ít điện năng hơn nhiều.

Những năm 90, nồi cơm điện được các hãng phát triển hoàn thiện hơn với nhiều chức năng khác nhau. Giúp quá trình nấu cơm đơn giản và dễ dàng hơn, đồng thời cũng đáp ứng những nhu cầu khác. Nồi cơm điện tích hợp điều khiển máy tính vi mô, đa chức năng hơn, có thể hẹn giờ và nấu nhiều loại thức ăn khác nhau. 

Nồi cơm điện

Với khát khao hương vị truyền thống, cơm ngon nấu dẻo từ phương pháp truyền thống thì càng nhiều công nghệ hiện đại hơn được tích hợp vào chiếc nồi cơm điện. Đó là tiền để để những chiếc nồi cơm điện tử hay nồi cơm điện cao tần ra đời. Các tính năng nấu nướng an toàn, đa dạng chức năng sử dụng, giúp đảm bảo nấu cơm thông minh và dễ dàng. Tham khảo qua các sản phẩm nồi cơm điện hiện đại nhất hiện này là nồi cơm điện cao tần Hawonkoo RCH-152Nồi cơm điện tử Hawonkoo RCH-180.

Nồi cơm điện tử

Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nồi cơm điện

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nồi cơm điện mà có thể bạn chưa biết.

1. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị, dụng cụ nhà bếp

  • oven /ˈʌvn/: lò nướng
  • microwave /ˈmaɪkrəweɪv/: lò vi sóng
  • pot /pɒt/: nồi
  • lid /lɪd/: vung, nắp
  • pan /pæn/: chảo
  • fridge /frɪdʒ/ hoặc refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/: tủ lạnh
  • sink /sɪŋk/: bồn rửa
  • water tap /wɑː.t̬ɚ tæp/: vòi nước
  • trash bin /træʃ bɪn/: thùng rác
  • toaster /ˈtoʊ.stɚ/: máy nướng bánh mỳ
  • dishwasher /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/: máy rửa bát
  • kettle /ˈketl/: ấm đun nước
  • coffee machine /ˈkɒfi məʃiːn/: máy pha cà phê
  • ice blender /aɪs ˈblen.dɚ/: máy xay
  • mortar & pestle /ˈmɔːr.tɚ & ˈpesl/: chày và cối
  • spatula /ˈspætʃələ/: xẻng xào nấu
  • cutting board /ˈkʌtɪŋ bɔːd/: thớt

2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ ăn uống

  • eating utensils /juːˈtensl/ˈiːtɪŋ/: dụng cụ ăn uống
  • spoon /spuːn/: thìa, muỗng
  • chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/: đũa
  • fork /fɔːk/: dĩa, nĩa
  • knife /naɪf/: dao
  • bowl /bəʊl/: bát
  • plate /pleɪt/: đĩa ăn
  • teaspoon /ˈtiːspuːn/: thìa, muỗng trà (nhỏ)
  • napkin /ˈnæpkɪn/: khăn giấy
  • cup /kʌp/: cốc
  • mug /mʌɡ/: ca (cốc lớn)
  • scissors /ˈsɪzəz/: kéo
  • whisk /wɪsk/: cây đánh trứng, phới lồng

3. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động nấu ăn

  • boil /bɔɪl/: luộc
  • steam /stiːm/: hấp
  • stew /stjuː/: hầm
  • grill /ɡrɪl/: nướng
  • roast /rəʊst/: quay
  • fry /fraɪ/: chiên, rán
  • stir fry /ˈstɝː.fraɪ/: xào
  • wash /wɒʃ/: rửa
  • mince /mɪns/: nghiền, xay
  • stuff /stʌf/: nhồi
  • peel /piːl/: gọt
  • chop /tʃɒp/: chặt
  • cut /kʌt/: cắt
  • soak /səʊk/: ngâm
  • slice /slaɪs/: thái
  • marinate /ˈmærɪneɪt/: tẩm ướp
  • season /ˈsiːzn/: nêm nếm
  • pour /pɔːr/: rót
  • bake /beɪk/: nướng bằng lò
  • bone /boʊn/: lọc/gỡ xương
  • crush /krʌʃ/: ép, nghiền
  • chop /tʃɑːp/: chặt
  • drain /dreɪn/: làm ráo nước
  • grate /ɡreɪt/: nạo
  • knead /niːd/: nhào bột
  • marinate /ˌmer.əˈneɪd/: tẩm ướp
  • mince /mɪns/: băm, cắt nhỏ
  • mix /mɪks/ = blend: trộn
  • peel /piːl/: bóc/lột vỏ
  • soak /soʊk/: nhúng nước
  • slice /slaɪs/: thái mỏng
  • steam /stiːm/: hấp
  • stew /stuː/: hầm
  • spread /spred/: phết

4. Từ vựng tiếng Anh về trạng thái của đồ ăn

  • raw /rɔː/: còn sống
  • undercooked /ˌʌndəˈkʊk/: chưa chín
  • overcooked /ˌəʊvəˈkʊk/: nấu quá lửa
  • well done /ˌwel ˈdʌn/: nấu quá chín
  • salty /ˈsɔːlti/: mặn
  • sweetened /ˈswiːtn/: có đường, ngọt
  • spicy /ˈspaɪsi/: cay
  • sour /saʊr/: chua
  • insipid /ɪnˈsɪpɪd/: nhạt
  • cheesy /ˈtʃiːzi/: béo ngậy (phô mai)
  • fresh /freʃ/: tươi ngon
  • mouldy /ˈmoʊl.di/: bị mốc, lên men
  • tender /ˈten.də/: mềm
  • tough /tʌf/: dai
  • stale /steɪl/: ôi thiu
  • under-done /ˈʌndər – dʌn/: tái
  • over-cooked /ˈoʊvər – kʊkt/: chín quá
  • rotten /ˈrɑː.tən/: thối rữa, hỏng

5. Từ vựng tiếng Anh về mùi vị món ăn

  • bland /blænd/: nhạt
  • delicious /dɪˈlɪʃəs/: ngon tuyệt, rất ngon
  • disgusting /dɪsˈɡʌstɪŋ/: gớm, kinh khủng
  • horrible /ˈhɔːr.ə.bəl/: khó ngửi
  • pungent /ˈpʌn.dʒənt/: cay hăng
  • mild /maɪld/: mùi không nồng, vị dịu
  • salty /ˈsɑːl.t̬i/: mặn
  • sweet /swiːt/: ngọt ngào
  • sickly /ˈsɪk.li/: tanh nồng
  • sour /saʊr/: chua
  • spicy /ˈspaɪ.si/: cay
  • tasty /ˈteɪ.sti/: dậy vị
  • tender /ˈtendər/: mềm
  • tough /tʌf/: dai, khó cắt, khó nhai

6. Từ vựng tiếng Anh về gia vị

  • pepper /ˈpep.ɚ/: tiêu
  • chilli /ˈtʃɪli/: ớt
  • sugar /ˈʃʊɡ.ɚ/: đường
  • salt /sɔːlt/: muối
  • mustard /ˈmʌstəd/: mù tạt
  • onion /ˈʌnjən/: hành
  • garlic /ˈɡɑːlɪk/: tỏi
  • fish sauce /sɔːs/: nước mắm
  • broth mix /brɔːθ mɪks/: hạt nêm
  • chilli /ˈtʃɪli/: ớt
  • chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt
  • cooking oil /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/: dầu ăn
  • fish sauce /fɪʃ sɔːs/: nước mắm
  • five-spice powder /ˈfaɪv spaɪs ˈpaʊdər/: ngũ vị hương
  • ketchup /ˈketʃəp/: tương cà
  • garlic /ˈɡɑːrlɪk/: tỏi
  • ginger /ˈdʒɪndʒər/: gừng
  • monosodium glutamate /ˌmɑːnəˌsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/: mì chính
  • lemongrass /ˈlem.ənˌɡrɑːs/: xả
  • mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
  • pepper /ˈpepər/: hạt tiêu
  • sugar /ˈʃʊɡər/: đường
  • salt /sɔːlt/: muối
  • soy sauce /ˌsɔɪ ˈsɔːs/: nước tương
  • vinegar /ˈvɪnɪɡər/: giấm

Hawonkoo hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu nồi cơm điện tiếng Anh là gì và nắm vững lịch sử hình hành cũng như những từ vựng liên quan đến thiết bị này. Tham khảo thêm các thông tin khác chúng tôi chia sẻ!

Bài viết liên quan

#7 quà Tết cho người tiểu đường tốt nhất từ Hawonkoo


Chọn quà Tết cho người tiểu đường với các sản phẩm đồ gia dụng từ Hawonkoo là món quà ý nghĩa hỗ trợ lối sống lành mạnh và tốt cho sức khỏe.

Xem thêm

Quà Tết cho người ăn chay: Top 10+ món quà ý nghĩa


Tìm kiếm món quà Tết ý nghĩa cho người thân ăn chay? Đừng bỏ lỡ top 10+ gợi ý quà tặng độc đáo, tốt cho sức khỏe và mang đậm ý nghĩa. Click ngay để khám phá!

Xem thêm

10+ quà Tết Hàn Quốc độc đáo & ý nghĩa từ Hawonkoo


Khám phá 10+ món quà Tết Hàn Quốc từ Hawonkoo, mang đến sự tinh tế và thiết thực. Lựa chọn hoàn hảo để gửi gắm yêu thương và làm hài lòng người nhận.

Xem thêm