Bạn đã biết ấm siêu tốc tiếng Anh là gì chưa, nếu chưa, hãy cùng Hawonkoo khám phá kho tàng từ vựng liên quan đến ấm siêu tốc trong bài viết này nhé! Cùng tìm hiểu nhé!
Ấm siêu tốc tiếng Anh là gì?
Ấm siêu tốc hay bình đun siêu tốc trong Tiếng Anh là “rapid boil kettle” có phiên âm là /ræpɪd bɔɪl ketəl/. Ngoài ra có thể gọi là Speed boil Kettle, Fast boil Kettle hoặc chỉ cần viết tắt là Kettle.
Ví dụ:
With Hawonkoo rapid boil kettle, I can enjoy a cup of hot tea in a jiffy.
Với ấm siêu tốc Hawonkoo, tôi có thể thưởng thức một tách trà nóng trong tích tắc.
Các từ liên quan ấm siêu tốc trong tiếng Anh
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến ấm siêu tốc mà có thể bạn chưa biết.
1. Đun nước pha trà
- tea /tiː/: trà
- iced tea /aɪst tiː/: trà đá
- black tea /blæk tiː/: trà đen
- herbal tea /ˈhɜːbl tiː/: trà thảo mộc
- green tea /ɡriːn tiː/: trà xanh
- oolong tea /ˈulɔŋ ti/: trà ô long
- milk tea /mɪlk tiː/: trà sữa
- earl gray tea /ɜːl ɡreɪ tiː/: trà bá tước
2. Đun nước pha cafe
- coffee /ˈkɒfi/: cà phê
- black coffee /blæk ˈkɒfi/: cà phê đen
- white coffee /waɪt ˈkɒfi/: cà phê trắng
- filter coffee /ˈfɪltə(r) ˈkɒfi/: cà phê nguyên chất
- instant coffee /ˈɪn.stənt ˈkɒfi/: cà phê hòa tan
- decaf coffee /ˈdiː.kæf ˈkɒfi/: cà phê lọc cafein
- egg coffee /eɡ ˈkɒfi/: cà phê trứng
- phin coffee /ˈkɒfi/: cà phê phin
- weasel coffee /ˈwiː.zəl ˈkɒfi/: cà phê chồn
- espresso /esˈpres.oʊ/: cà phê đậm đặc
- americano /əˌmerɪˈkɑːnəʊ/: cà phê đậm đặc espresso pha với nước nóng
- cappuccino /ˌkæp.əˈtʃiː.noʊ/: cà phê cappuccino
- latte /ˈlɑː.t̬eɪ/: cà phê latte
- macchiato /ˌmɑːk.iˈɑː.t̬oʊ/: cà phê macchiato
- mocha /ˈmoʊ.kə/: cà phê mocha
3. Các loại nước
- water /ˈwɔː.tər/: nước
- mineral water /’minərəl ˈwɔː.tər/: nước khoáng
- still water /stil ˈwɔː.tər/: nước không ga
- sparkling water /’spɑ:kliɳ ˈwɔː.tər/: nước có ga (soda)
- fruit juice /fru:t dʒuːs/: nước trái cây
- pineapple juice /ˈpʌɪnap(ə)l dʒuːs/: nước ép dứa
- orange juice /’ɔrindʤ dʒuːs/: nước cam ép
- tomato juice /tə’mɑ:tou dʒuːs/: nước ép cà chua
- smoothies /ˈsmuːðiz/: sinh tố
- lemonade /ˌlem.əˈneɪd/: nước chanh
- coke /kouk/: coca cola
- squash /skwɔʃ/: nước ép
- milkshake /’milk’ʃeik/: sữa lắc
- cocoa /’koukou/: ca cao
- hot chocolate /hɒt ‘tʃɔkəlit/: sô cô la nóng
Ấm siêu tốc tiếng Trung là gì?
Nồi chiên không dầu tiếng Trung là 超速水壶 có phiên âm là /chāosùshuǐhú/
Một số từ vựng tiếng Trung khác về ấm siêu tốc:
- 茶具 /chájù/: dụng cụ uống trà
- 糖 /táng/: đường
- 红茶 /hóngchá/: hồng trà
- 莲花茶 /liánhuā chá/: trà sen
- 奶茶 /nǎichá/: trà sữa
- 茶杯 /chábēi/: ly trà
- 茶碗 /cháwǎn/: tách uống trà, chén uống trà
- 茶馆 /cháguǎn/: quán trà
- 喝茶 /hē chá/: uống trà
- 茶会 /cháhuì/: tiệc trà
- 白茶 /báichá/: trà trắng
- 绿茶 /lǜchá/: trà xanh
- 乌龙茶/ 青茶 /wūlóngchá/ qīng chá/: trà ô long
- 红茶 /hóngchá/: hồng trà
- 莲花茶 /liánhuā chá/: trà sen
- 茉莉花茶 /mòlìhuā chá/: trà hoa nhài
- 铁观音 /tiě guānyīn/: trà Thiết Quan Âm
- 菊花茶 /júhuā chá/: trà hoa cúc
- 新疆茶 /xīnjiāng chá/: trà Tân Cương
- 抹茶/ mǒchá/: trà xanh matcha
- 日本烤煎茶 /rìběn kǎo jiānchá/: trà sencha Nhật Bản
- 锡兰红茶 /xī lán hóngchá/: trà Ceylon
- 意大利浓咖啡 /yìdàlì nóng kāfēi/: cà phê Espresso
- 塔拉珠高山咖啡 /tǎ lā zhū gāoshān kāfēi/: cà phê Tarrazu
- 特雷里奥咖啡 /tè léi lǐ ào kāfēi/: cà phê Tres Rios
- 玫瑰夫人咖啡 /méi gui fūrén kāfēi/: cà phê Rose Lady
- 瑞士冰咖啡 /ruìshì bīng kāfēi/: cà phê đá Thụy Sỹ
- 皇家咖啡 /huángjiā kāfēi/: cà phê Royal
- 哥伦比亚咖啡 /gēlúnbǐyǎ kāfēi/: cà phê Colombia
- 蓝山咖啡 /lán shān kāfēi/: cà phê Blue mountain
- 曼特林咖啡 /màn tè lín kāfēi/: cà phê Brazilian
- 美式咖啡 /měishì kāfēi/: cà phê Americano
- 法式滴滤咖啡 /fàshì dī lǜ kāfēi/: cà phê phin kiểu Pháp
- 卡布奇诺咖啡 /kǎ bù jī nuò kāfēi/: cà phê Capuchino
- 拿铁咖啡 /ná tiě kāfēi/: cà phê Latte
- 摩卡咖啡 /mókǎ kāfēi/: cà phê Mochaccino
- 巧克力咖啡 /qiǎokèlì kāfēi/: cà phê chocolate
- 浓缩冰咖啡 /nóngsuō bīng kāfēi/: cà phê đá đặc
- 意大利咖啡 /yìdàlì kāfēi/: cà phê Italia
Hawonkoo hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu ấm siêu tốc tiếng Anh là gì và nắm vững những từ vựng liên quan đến thiết bị này. Theo dõi chúng tôi để có những nội dung hữu ích mỗi ngày nhé!
Xem thêm: