Máy hút mùi tiếng anh là gì, bạn đã biết chưa? Hãy cùng Hawonkoo khám phá kho tàng từ vựng liên quan đến máy hút mùi trong bài viết này nhé!
Máy hút mùi tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan
Máy hút mùi tiếng Anh là gì
Máy hút mùi trong Tiếng Anh có nhiều cách gọi khác nhau tùy từng khu vực hay quốc gia. Trong đó:
- hood /hʊd/: Là thuật ngữ chỉ máy hút mùi
- cooker hood /ˈkʊk.ə ˌhʊd/ hay extractor hood /ɪkˈstræk.tə ˌhʊd/: Theo cách gọi ở nước Anh
- range hood /ˈreɪndʒ ˌhʊd/ hay stove hood /ˈstoʊv ˌhʊd/: Theo cách gọi ở nước Mỹ
Ví dụ:
Experience the power of the Hawonkoo range hood and keep your kitchen fresh and clean.
Trải nghiệm sức mạnh của máy hút mùi Hawonkoo và giữ cho căn bếp của bạn luôn tươi mới và sạch sẽ.
Các từ liên quan máy hút mùi bếp trong tiếng Anh
1. Các loại máy hút mùi
- ducted hood /dʌktɪd ˌhʊd/ hoặc vented hood /ventɪd ˌhʊd/: máy hút mùi có ống thoát khí lắp đặt âm tường
- ductless /ˌdʌkt.ləs ˌhʊd/ hoặc unvented /ʌnventɪd ˌhʊd/ hoặc recirculating hood /riːsɜːkjəleɪtɪŋ ˌhʊd/: máy hút mùi không có ống thoát khí, sử dụng than hoạt tính để lọc mùi khói bếp
- convertible hood /kənˈvɜː.tə.bəl ˌhʊd/: máy hút mùi chuyển đổi có thể lắp ống thoát khí hoặc không
- classical hood /ˈklæs.ɪ.kəl ˌhʊd/ hoặc conventional hood /kənˈven.ʃən.əl ˌhʊd/: máy hút mùi cổ điển
- chimney hood /ˈtʃɪm.ni ˌhʊd/: máy hút mùi áp tường
- wall-mount hood /wɔːl maʊnt ˌhʊd/: máy hút mùi treo tường
- built-in hood /ˌbɪltˈɪn ˌhʊd/: máy hút mùi âm tủ
- island hood /ˈaɪ.lənd ˌhʊd/: máy hút mùi đảo, không phụ thuộc vào tường hay tủ bếp, được lắp cố định trên trần
- ceiling hood /ˈsiː.lɪŋ ˌhʊd/: máy hút mùi áp trần, thiết kế giống quạt thông gió
Máy hút mùi áp tường chimney hood
2. Kiểu dáng máy hút mùi áp tường
- pyramid hood /ˈpɪr.ə.mɪd ˌhʊd/: máy hút mùi dạng nón
- curved glass hood /kɜːvd ɡlɑːs ˌhʊd/: máy hút mùi kính cong
- flat glass hood /flæ ɡlɑːs ˌhʊd/: máy hút mùi kính phẳng
- angled hood /ˈæŋ.ɡəld ˌhʊd/: máy hút mùi kính vát
- T shape hood /tiː ʃeɪp ˌhʊd/: máy hút mùi chữ T
- L shape hood /el ʃeɪp ˌhʊd/: máy hút mùi chữ hình L
3. Kiểu dáng của máy hút mùi lắp âm
- downdraft hood /daʊn drɑːft ˌhʊd/: loại máy kéo lên kéo xuống, âm bàn bếp, thường được đặt sau bếp
- telescopic hood /teləˈskäpik ˌhʊd/: loại máy kéo ra kéo vào giống thanh trượt
- integrate hood /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt ˌhʊd/: dạng cánh mở giống tủ bếp ngay phía trên bếp nấu
- canopy hood /ˈkæn.ə.pi ˌhʊd/: thiết kế âm hoàn toàn vào tủ trên bếp nấu, chỉ để lộ bảng điều khiển và tấm lọc
Máy hút mùi canopy hood lắp đặt âm hoàn toàn vào tủ bếp
4. Tính năng của máy hút mùi
- booster /ˈbuː.stər/: tốc độ hút chuyên sâu, hút mùi với công suất lớn
- timer /ˈtaɪ.mər/: tính năng cài đặt thời gian tắt máy
- lighting /ˈlaɪ.tɪŋ/: hệ thống chiếu sáng
- suction power /ˈsʌk.ʃən ˌpaʊər/: công suất hút mùi
- touch control /tʌtʃ ˌkənˈtrəʊl/: điều khiển cảm ứng
- push control /pʊʃ ˌkənˈtrəʊl/: điều khiển nút bấm điện tử
Máy hút mùi bảng điều khiển cảm ứng touch control
5. Một số thuật ngữ khác
- install /ɪnˈstɔːl/: lắp đặt
- range hood filter /ˈreɪndʒ ˌhʊd ˈfɪl.tər/: bộ lọc máy hút mùi
- activated carbon /ˈæk.tɪ.veɪt ˈkɑː.bən/: than hoạt tính
- noise level /nɔɪz ˈlev.əl/: độ ồn
Trên đây là thông tin về máy hút mùi tiếng Anh là gì và nắm vững những từ vựng liên quan mà Hawonkoo muốn gửi đến bạn đọc. Đừng quên theo dõi Hawonkoo để cập nhật thêm những kiến thức và thông tin hữu ích nhé!